Từ đó biết sử dụng vốn từ, kiến thức ngữ pháp để viết đúng, viết hay tự tin hơn với khả năng viết đoạn văn tiếng Anh. Phòng ngủ là nơi chứa biết bao kỷ niệm với mỗi chúng ta, là nơi ta học tập, vui chơi, ngủ…. Căn phòng nho nhỏ nhưng cất giữ biết bao điều thật đẹp mà chỉ riêng mình biết. . Gọi tên tiếng Anh những vật dụng trong nhà bếp [Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 48 Gọi tên tiếng Anh những vật dụng trong nhà bếp [Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 48 Phòng ngủ tiếng Anh là bedroom Phòng ngủ được biết đến là một căn phòng riêng được thiết kế, bố trí là nơi để cho mọi người đi ngủ vào ban đêm hoặc nằm nghỉ ngơi, thư giãn sau một ngày làm việc mệt nhọc. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phòng ngủCác mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong phòng ngủ Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phòng ngủ Dưới đây là một số những từ vựng về chủ đề phòng ngủ trong tiếng anh phổ biến chắc bạn sẽ quan tâm. Ngoài cung cấp tên tiếng anh của các đồ vật ở bên trong phòng ngủ, còn có phiên âm của từ để giúp cho các bạn có thể phát âm chuẩn hơn. Mirror – /’mirə/ Gương Dressing table – /´dresiη teibl / Bàn trang điểm Blanket – /’blæɳkit/ Chăn Lamp – /læmp/ Đèn Pillowcase – /’pilou/ /keis/ Vỏ gối Curtain – /’kətn/ Rèm cửa Bed – /bed/ Giường Blinds – /blaindz/ Rèm chắn sáng Flat sheet – /flæt//ʃit/ Ga phủ Cushion – /’kuʃn/ Gối tựa lưng Wardobe – /’wɔdroub/ Tủ quần áo Headboard – /’hedbɔd/ Tấm bảng tại phía đầu giường Bedspread – /’bedspred/ Khăn trải giường Wallpaper – /’wɔl,peipə/ Giấy dán tường Carpet – /’kɑpit/ Thảm Mattress – /’mætris/ Đệm Fitted sheet – /ˈfɪtɪd/ /ʃit/ Ga bọc Pillow – /’pilou/ Cái gối Jewellery box – /’dʤuəlri/ /bɔks/ Hộp chứa đồ trang sức Alarm clock – /ə’lɑm/ /klɔk/ Đồng hồ báo thức Các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong phòng ngủ 1. Don’t work, read, watch TV, or use the computer in bed or bedroom. => Tạm dịch Đừng làm việc, đọc sách, xem ti vi, hoặc sử dụng máy tính trên giường hoặc phòng ngủ 2. Change doesn’t necessarily mean change occurs in the bedroom => Tạm dịch Sự thay đổi không nhất thiết là thay đổi xảy ra trong phòng ngủ 3. Humidify the air in the bedroom and rubbing a few drops of eucalyptus or olbas oil into the pillowcase to help clear the nose. => Tạm dịch Làm ẩm không khí trong phòng ngủ và thoa vài giọt dầu khuynh diệp hoặc dầu olbas vào áo gối để giúp thông mũi. 4. You have the usual one bedroom arrangement when you need it. => Tạm dịch Bạn có cách sắp xếp thông thường của một phòng ngủ khi bạn cần nó Bên trên là toàn bộ những thông tin chia sẻ về phòng ngủ tiếng Anh là gì? Bên cạnh đó còn có thêm các từ vựng liên quan đến phòng ngủ, và một số ví dụ để bạn hình dung rõ hơn. Hy vọng những chia sẻ trên của Obieworld hữu ích cho bạn, chúc bạn học từ vựng tiếng anh hiệu quả. Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG Địa chỉ 36 Đường 27, khu đô thị Vạn Phúc, Thủ Đức, TPHCM Hotline 0933834369 Website Facebook Twitter Pinterest Linkedin Youtube xaydungsg Mạng Social khác webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb Xem thêm webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb Phòng ngủ tiếng Anh gọi là bedroom – chamber Phòng ngủ là một căn phòng riêng được thiết kế, bố trí để làm nơi mọi người đi ngủ vào ban đêm hoặc nghỉ ngơi, thư giãn trong ngày. Những mẫu câu tiếng Anh ví dụ về phòng ngủ Don’t work, read, watch TV, or use the computer in bed or bedroom. Đừng làm việc, đọc sách, xem ti vi, hoặc sử dụng máy tính trên giường hoặc phòng ngủ. The bedroom is one of the rooms that hold an important position in the house. Phòng ngủ là một trong những căn phòng giữ vị trí quan trọng trong ngôi nhà. You have the usual one bedroom arrangement when you need it. Bạn có cách sắp xếp thông thường của một phòng ngủ khi bạn cần nó. Change doesn’t necessarily mean change occurs in the bedroom. Sự thay đổi không nhất thiết là thay đổi xảy ra trong phòng ngủ. Một số từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng ngủ mattress nệm flat sheet ga phủ cushion gối tựa lưng bunk bed giường tầng dressing table bàn trang điểm blinds rèm chắn sáng wallpaper giấy dán tường bookcase tủ sách closet tủ quần áo desk bàn, viết mirror gương slippers dép đi trong phòng curtain rèm cửa bedside table bàn nhỏ cạnh giường pillowcase vỏ gối fitted sheet ga bọc giường Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Phòng ngủ tiếng Anh là gì?” Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé! Liệu bạn có đang thắc mắc phòng ngủ trong tiếng anh là gì? Hãy cùng JES tìm hiểu tất tần tật về từ này nhé. Đầu tiên là cách phát âm cũng như định nghĩa của từ phòng ngủ trong tiếng Anh Tiếng Anh Phát âm Phòng ngủ Bedroom / / Với từ này chúng ta có 2 cách phát âm khác nhau nhưng phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ là là giống nhau. Nên bạn có thể lựa chọn một trong 2 cách mà JES cung cấp. Theo định nghĩa của Cambridge thì Bedroom là a room used for sleeping in tức là phòng dành để ngủ. Và Bedroom được sử dụng như một danh từ. Dưới đây là những ví dụ về Bedroom trong câu You can stay in the spare bedroom. Nghĩa tiếng việt Bạn có thể ở trong phòng ngủ rảnh rỗi. We’ve just bought some new bedroom furniture. Nghĩa tiếng việt Chúng tôi vừa mua một số đồ nội thất phòng ngủ mới. Hi vọng với những kiến thức mà JES cung cấp bạn sẽ nâng cao được vốn từ của mình. Từ điển Việt-Anh phòng Bản dịch của "phòng" trong Anh là gì? vi phòng = en volume_up bulkhead chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI phòng {danh} EN volume_up bulkhead chamber division room stateroom phòng không {tính} EN volume_up anti-aircraft thính phòng {danh} EN volume_up auditorium biên phòng {danh} EN volume_up border guard phòng viên {danh} EN volume_up cabinet Bản dịch VI phòng {danh từ} phòng volume_up bulkhead {danh} phòng volume_up chamber {danh} phòng volume_up division {danh} phòng volume_up room {danh} phòng volume_up stateroom {danh} VI phòng không {tính từ} 1. "súng hoặc hỏa tiễn" phòng không volume_up anti-aircraft {tính} VI thính phòng {danh từ} thính phòng volume_up auditorium {danh} VI biên phòng {danh từ} biên phòng volume_up border guard {danh} VI phòng viên {danh từ} phòng viên volume_up cabinet {danh} Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese phía trênphía trên đầuphía trướcphía Đôngphía Đông Namphíchphích cắmphích nước nóngphím đànphò lợi nhuận phòng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

phòng ngủ đọc tiếng anh là gì